Puly gang 1 rãnh thang chạy dây curoa bản A/B/C đường kính từ 60 ~120mm
Puly gang 1 rãnh thang chạy dây curoa bản A/B/C đường kính từ 140 ~280mm
Puly gang 1 rãnh thang chạy dây curoa bản A/B/C đường kính từ 300 ~650mm
Puly gang 1 rãnh thang chạy dây curoa bản A/B/C/D đường kính các loại, phôi cánh mỏng/dày
Puly gang 2 rãnh thang chạy dây curoa bản A/B/C/SPA/SPB/SPC đường kính từ 60 ~120mm
Puly gang 2 rãnh thang chạy dây curoa bản A/B/C/SPA/SPB/SPC đường kính từ 140 ~280mm
Puly gang 2 rãnh thang chạy dây curoa bản A/B/C/SPA/SPB/SPC đường kính từ 300 ~650mm
Puly gang 2 rãnh thang chạy dây curoa bản A/B/C/SPA/SPB/SPC phôi đặc
Puly gang 3 rãnh thang chạy dây curoa bản A/B/C/SPA/SPB/SPC đường kính từ 80 ~200mm
Puly gang 3 rãnh thang chạy dây curoa bản A/B/C/SPA/SPB/SPC đường kính từ 180 ~300mm
Puly gang 3 rãnh thang chạy dây curoa bản A/B/C/SPA/SPB/SPC đường kính từ 320 ~650mm
Puly gang 3 rãnh thang chạy dây curoa bản A/B/C/SPA/SPB/SPC đường kính từ 180 ~300mm
Puly gang > 5 rãnh thang chạy dây curoa bản A/B/C/SPA/SPB/SPC đường kính từ 60 ~120mm
Puly gang > 5 rãnh thang chạy dây curoa bản A/B/C/SPA/SPB/SPC đường kính từ 140 ~280mm
Puly gang > 5 rãnh thang chạy dây curoa bản A/B/C/SPA/SPB/SPC phôi đặc
Puly gang > 5 rãnh thang chạy dây curoa bản A/B/C/SPA/SPB/SPC đường kính từ 300 ~650mm
Bánh đà đường kính từ 120 ~600mm x bề rộng 45 ~250mm
Puly đặc nhiều rãnh chạy dây curoa bản M/FM/3V/5V/8V đường kính từ 140 ~300mm
Puly rãnh bậc chạy dây curoa bản A/B/C/SPA/SPB/SPC đường kính từ 60 ~300mm
Puly đặc có vấu nhiều rãnh thang chạy dây curoa bản A/B/C/SPA/SPB/SPC/3V/5V/8V
Puly rãnh thẳng đường kính từ 60 ~200mm
Puly rãnh tròn chạy cáp 6~20 đường kính từ 80 ~300mm khoét trục/ca vòng bi
Puly cánh rãnh tròn chạy cáp 6~16mm đường kính từ 240 ~600mm (thang máy & vận thăng)
Puly đặc rãnh tròn chạy cáp 6~16mm đường kính từ 100 ~280mm (thang máy & vận thăng)
Trục + Puly rãnh tròn chạy cáp 6~16mm đường kính từ 240 ~600mm (thang máy & vận thăng)
Puly đặc rãnh tròn chạy cáp 6~16mm đường kính từ 100 ~280mm (thang máy & vận thăng)
Trục + Puly đặc rãnh tròn chạy cáp 6~16mm đường kính từ 100 ~280mm (thang máy & vận thăng)
Bánh xe rãnh V90 độ, đường kính 60~80, dày 20~45 mm lắp bi
Bánh xe rãnh V90 độ, đường kính 100~240, dày 25~120 mm lắp bi
Bánh xe rãnh V90 độ, đường kính 60~100, dày 20~30 mm lắp bi + ốp
Puly moay ơ rãnh thang chạy dây curoa bản A/B/C/SPA/SPB/SPC đường kính từ 240 ~400mm
Puly moay ơ rãnh thang chạy dây curoa bản A/B/C/SPA/SPB/SPC đường kính từ 120 ~220mm
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
Bánh xe PU lõi thép đường kính từ 100 ~200mm ,khóa tải trọng 100~1000kg
Bánh xe đường kính từ 40 ~65mm cọc/ mâm/khóa/quay/tĩnh, tải trọng 40~150kg
Tay quay vô lăng gang đường kính từ 180 ~300mm
200~500mm
Tay quay vô lăng gang đường kính từ 100 ~160mm
Ổ bi trượt/ thanh trượt các loại đường kính từ 20 ~60mm tròn/mang cá/vuông x chiều dài 1000~ 6000mm
Bộ càng + bánh xe cao su đường kính từ 100 ~200mm mâm/khóa/tĩnh/quay, tải trọng 100~500kg
Phôi puly gang đường kính 60 ~600 x dày 25~400 loại cánh/ nan/ moay ơ /đặc
LIÊN HỆ BÁO GIÁ 0906 123 580
Bánh xe gang đường kính từ 60 ~200mm x chiều dày 20~150mm
Bánh xe nhựa đường kính từ 40 ~125mm cọc/mâm/khóa/tĩnh/quay. Tải trọng 25~300kg
Bộ càng + bánh xe PU lõi thép đường kính từ 75 ~200mm mâm/khóa/tĩnh/quay, tải trọng 100~1000kg
Bánh xe cao su đường kính từ 100 ~400mm tải trọng 100~500kg
XLZY/SYGO/KYS/FD/FBJ/GMB/
KBC/NACHI/KOYO/NSK/NTN
Then cavet loại dẹt / vuông từ 5~24mm dài 30~1000mm
Phanh trục, phanh lỗ, doăng, phớt bi, phớt dầu cao su NBR kích cỡ 6~230 mm
Bi trao liền gối UCP/ UCT/ UCF/ UCFL/ UCPA/ UCPB/ UCFC/UC mã 201~216, 303~320
Ổ bi trượt/ thanh trượt các loại đường kính từ 20 ~60mm
Dây curoa thang bản A/B/C/D/SPA/SPB/SPC/SPD/3V/5V/8V/M/FM đường kính từ 18" ~300" (loại trơn/ răng)
Mỡ bôi trơn Lithium No.01~04 / mỡ chịu nhiệt 120~380 độ dùng cho ổ bi, ổ trượt, quy cách đóng gói từ 0.5~180 KG
Bulong/ecu/thanh ren/vòng đệm cấp bền 4.8/8.8/10.9/12.9 (đen/mạ) SUS201/304/316 kích cỡ M3~M36
Dụng cụ, đồ nghề các loại thương hiệu TOP/LICOTA/KINGTONY/ASAKI/CENTURY/CMART/GOODMAN
Máy khoan sắt, betong, đục, máy mài góc, máy vặn vít, máy siết bulong, khò nhiệt, cắt gỗ, cắt sắt...
Máy khoan pin, máy vặn vít, máy siết bulong, máy mài pin 21V , 3~5.0Ah, công suất từ 35~800Nm
Hydrolic 2 ~ 50 Tấn
ASAKI, HITO, BISON
Chiều dài: 4~50M x bản rộng 40~100mm
Tải trọng 1~10 Tấn
x chiều dài xích 2.5~10M
KCT, BISON, TOYOA
Cáp thép lụa/ cáp trần/cáp thép bọc nhựa phi 4~12 mm
Tải trọng 1~10 Tấn
x chiều dài: 3~20M
Grease Lithium No.3
Grease Lithium No.2
Grease Lithium No.2~4
Quy cách đóng gói: 0.5 ~18 kg/hộp
Grease Lithium No.2~4
Quy cách đóng:0.5 ~180 kg/hộp
Grease Lithium No.2~4. 8KG/CM2, 8~30 KG
Dung tích: 200~1000 CC
Grease Lithium No.2~4
Dung tích: 800 CC
200~300 KG
300~1000 KG
75~125MM
UCP/UCT/UCF
1~6 Mét